伝世
でんせい「TRUYỀN THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truyền từ đời này sang đời khác.

Bảng chia động từ của 伝世
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝世する/でんせいする |
Quá khứ (た) | 伝世した |
Phủ định (未然) | 伝世しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝世します |
te (て) | 伝世して |
Khả năng (可能) | 伝世できる |
Thụ động (受身) | 伝世される |
Sai khiến (使役) | 伝世させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝世すられる |
Điều kiện (条件) | 伝世すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝世しろ |
Ý chí (意向) | 伝世しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝世するな |