Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡名喜風南
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南風 なんぷう みなみかぜ はえ
gió Nam
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
南東風 みなみごち
gió Đông Nam
黒南風 くろはえ
gió Đông Nam thổi vào đầu mùa mưa