渡唐
ととう「ĐỘ ĐƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đến Trung Quốc

Bảng chia động từ của 渡唐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡唐する/ととうする |
Quá khứ (た) | 渡唐した |
Phủ định (未然) | 渡唐しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡唐します |
te (て) | 渡唐して |
Khả năng (可能) | 渡唐できる |
Thụ động (受身) | 渡唐される |
Sai khiến (使役) | 渡唐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡唐すられる |
Điều kiện (条件) | 渡唐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡唐しろ |
Ý chí (意向) | 渡唐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡唐するな |
渡唐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡唐
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
唐瘡 とうがさ
syphilis
唐梅 とうばい トウバイ
wintersweet (Chimonanthus praecox), Japanese allspice