渡日
とにち「ĐỘ NHẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đến nước Nhật

Bảng chia động từ của 渡日
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡日する/とにちする |
Quá khứ (た) | 渡日した |
Phủ định (未然) | 渡日しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡日します |
te (て) | 渡日して |
Khả năng (可能) | 渡日できる |
Thụ động (受身) | 渡日される |
Sai khiến (使役) | 渡日させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡日すられる |
Điều kiện (条件) | 渡日すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡日しろ |
Ý chí (意向) | 渡日しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡日するな |
渡日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡日
受渡日 じゅとにち
ngày thanh toán
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
引渡し日 ひきわたしび
ngày giao.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp