引渡し日
ひきわたしび「DẪN ĐỘ NHẬT」
Ngày giao.

引渡し日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引渡し日
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
引渡し ひきわたし
giao
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡日 とにち
việc đi đến nước Nhật
引受渡し ひきうけわたし
chứng từ khi trả tiền.
引渡し地 ひきわたしち
nơi giao.
引き渡し ひきわたし
sự giao, chuyển giao (người, vật); sự giao hàng; sự chuyển, nhượng, nhường lại (quyền lực...); sự chuyển giao quyền sở hữu (tài sản..); sự trao trả; sự dẫn độ (tội phạm)