Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡村 (熊本県)
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
本県 ほんけん
tỉnh nhà
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
日本穴熊 にほんあなぐま ニホンアナグマ
lửng Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本船渡し ほんせんわたし ほんふなわたし
giao hàng tận bến f.o.b, F.O.B)