渡来人
とらいじん「ĐỘ LAI NHÂN」
☆ Danh từ
Những người từ hải ngoại, đặc biệt từ trung quốc và korea, ai ổn định trong nhật bản sớm và cho văn hóa lục địa làm quen với tiếng nhật

渡来人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡来人
渡来 とらい
sự du nhập; sự nhập khẩu
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡来神 とらいしん
deity that originated on the Asian mainland, particulalry the Korean Peninsula, during the Yayoi or Kofun Periods (e.g. Ame no Hiboko)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
渡来する とらいする
du nhập; nhập khẩu