渡来する
とらいする「ĐỘ LAI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Du nhập; nhập khẩu
...から〜に
渡来
する
Được giới thiệu/truyền bá vào...từ
中国
(
大陸
)から
渡来
する
Được nhập khẩu từ Trung Quốc
Thăm viếng.

Bảng chia động từ của 渡来する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡来する/とらいするする |
Quá khứ (た) | 渡来した |
Phủ định (未然) | 渡来しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡来します |
te (て) | 渡来して |
Khả năng (可能) | 渡来できる |
Thụ động (受身) | 渡来される |
Sai khiến (使役) | 渡来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡来すられる |
Điều kiện (条件) | 渡来すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡来しろ |
Ý chí (意向) | 渡来しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡来するな |
渡来する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡来する
渡来 とらい
sự du nhập; sự nhập khẩu
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡来神 とらいしん
deity that originated on the Asian mainland, particulalry the Korean Peninsula, during the Yayoi or Kofun Periods (e.g. Ame no Hiboko)
渡来人 とらいじん
những người từ hải ngoại, đặc biệt từ trung quốc và korea, ai ổn định trong nhật bản sớm và cho văn hóa lục địa làm quen với tiếng nhật
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
南蛮渡来 なんばんとらい
(articles) imported to Japan by early European traders
渡航する とこうする
Đi bằng tàu hoặc đi bằng máy bay
由来する ゆらい
khởi đầu; bắt nguồn từ