Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡橋 (木曽川)
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
木橋 もっきょう もくきょう きばし もくばし
cầu gỗ.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
橋渡し はしわたし
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp