渡洋
とよう「ĐỘ DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vượt qua đại dương
渡洋飛行
Chuyến bay vượt đại dương
渡洋作戦
Hợp tác vượt đại dương .

Bảng chia động từ của 渡洋
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡洋する/とようする |
Quá khứ (た) | 渡洋した |
Phủ định (未然) | 渡洋しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡洋します |
te (て) | 渡洋して |
Khả năng (可能) | 渡洋できる |
Thụ động (受身) | 渡洋される |
Sai khiến (使役) | 渡洋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡洋すられる |
Điều kiện (条件) | 渡洋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡洋しろ |
Ý chí (意向) | 渡洋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡洋するな |
渡洋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡洋
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
インドよう インド洋
Ấn độ dương
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).