渡航
とこう「ĐỘ HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi du lịch xa bằng đường biển
〜と
関係
のある
個人
や
集団
に
対
する
渡航禁止令
Lệnh cấm du lịch bằng đường biển đối với các cá nhân hay nhóm có liên quan đến ~ .

Từ đồng nghĩa của 渡航
noun
Từ trái nghĩa của 渡航
Bảng chia động từ của 渡航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡航する/とこうする |
Quá khứ (た) | 渡航した |
Phủ định (未然) | 渡航しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡航します |
te (て) | 渡航して |
Khả năng (可能) | 渡航できる |
Thụ động (受身) | 渡航される |
Sai khiến (使役) | 渡航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡航すられる |
Điều kiện (条件) | 渡航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡航しろ |
Ý chí (意向) | 渡航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡航するな |
渡航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡航
渡航者 とこうしゃ
hành khách, khách du lịch (sang nước ngoài)
渡航する とこうする
Đi bằng tàu hoặc đi bằng máy bay
海外渡航 かいがいとこう
chuyến du lịch sang nước ngoài
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA