Các từ liên quan tới 渡辺健一トリックアート美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
トリックアート トリック・アート
nghệ thuật đánh lừa thị giác
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
健康美 けんこうび
vẻ đẹp khỏe khoắn
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt