Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺守綱
綱渡り つなわたり
sự đi trên dây.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡し守 わたしもり
người chở phà; công nhân phà
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Phái Watanabe cũ
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.