Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺専次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Phái Watanabe cũ
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...