Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺広明
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
広大無辺 こうだいむへん
bao la, mênh mông, vô biên
明け渡す あけわたす
bỏ trống; giao lại; nhượng lại (nhà cửa)
明け渡る あけわたる
trời bửng sáng (đêm tàn)