Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正和 しょうわ
thời kì Shouwa(1312.3.20-1317.2.3)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.