Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺洋香
渡洋 とよう
sự vượt qua đại dương
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
インドよう インド洋
Ấn độ dương
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.