Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺真理
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
真理 しんり
chân lý
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
真理値 しんりち
sự thật - giá trị
bảng chân trị
身辺整理 しんぺんせいり
sắp xếp công việc cá nhân