Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺真起子
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
起子 きこ
tuốc nơ vít
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
真穴子 まあなご
common Japanese conger eel (Conger myriaster)
真子鰈 まこがれい マコガレイ
cá bơn cẩm thạch
アレカやし アレカ椰子
cây cau