Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺美奈代
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
近代美術 きんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại