Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡邉美樹
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.