Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡邊晃一
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一渡り ひとわたり
qua, xuyên qua, suốt