Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡邊菜々美
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột