Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残渣 ざんさ
phần cặn, phần bã
沈渣 ちんさ
chứng ứ máu chỗ thấp
滓 かす カス
cặn bã; feces; từ chối; váng
尿沈渣 にょうちんさ
cặn nước tiểu
鰯滓 いわしかす
bánh cá (bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém)
溶滓 ようさい ようし
xỉ (kim loại)
鉱滓 こうさい こうし
xỉ.
歯滓 はかす
(dental) plaque