Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯滓
はかす
(dental) plaque
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
滓 かす カス
cặn bã; feces; từ chối; váng
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
鰯滓 いわしかす
bánh cá (bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém)
溶滓 ようさい ようし
xỉ (kim loại)
残滓 ざんし ざんさい
Tàn tích
「XỈ CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích