渥地
あくち「ÁC ĐỊA」
☆ Danh từ
Vùng đầm lầy

Từ đồng nghĩa của 渥地
noun
渥地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渥地
渥然 あくぜん
glossy
優渥 ゆうあく
nhã nhặn; khoan dung; nhân từ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.