Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泰国 たいこく
Thái Lan
渥然 あくぜん
glossy
渥地 あくち
vùng đầm lầy
優渥 ゆうあく
nhã nhặn; khoan dung; nhân từ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
泰 たい タイ
Thailand
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.