Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巌 いわお
vách đá
渥然 あくぜん
glossy
渥地 あくち
vùng đầm lầy
優渥 ゆうあく
nhã nhặn; khoan dung; nhân từ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
巌窟 がんくつ
Hang; hang động