渦状
かじょう「QUA TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chuyển động theo hình xoắn ốc

Từ đồng nghĩa của 渦状
noun
渦状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渦状
渦状文 かじょうもん かじょうぶん
chuyển động theo hình xoắn ốc mẫu
渦状紋 かじょうもん
hoa tay
渦状銀河 かじょうぎんが うずじょうぎんが
thiên hà xoắn ốc
渦巻き状 うずまきじょう
xoắn ốc
渦 うず
xoáy
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.