Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渦紋 かもん
hoa văn hình xoắn ốc
渦状 かじょう
chuyển động theo hình xoắn ốc
渦状文 かじょうもん かじょうぶん
chuyển động theo hình xoắn ốc mẫu
渦状銀河 かじょうぎんが うずじょうぎんが
thiên hà xoắn ốc
渦巻き状 うずまきじょう
xoắn ốc
渦 うず
xoáy
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay