渦
うず「QUA」
Xoáy, cuộn xoáy
渦流現象
Hiện tượng xoáy
渦巻
き
状
の
雲
が
サンダーストーム
の
底部
から
突
き
出
る
Đám mây hình xoáy xuyên qua tâm bão (tâm của cơn bão)
渦流
を
含
む
空気流
Dòng không khí xoáy
☆ Danh từ
Xoáy
彼女
は
争
いの
渦
に
巻
き
込
まれてしまった。
Cô ta bị xoáy vào cuộc tranh luận.
風
に
木
の
葉
は
小
さく
渦
を
巻
いた。
Gió cuốn lá cây thành những cơn lốc lá nhỏ.
漁船
は
大
きな
渦
に
巻
き
込
まれた。
Con thuyền đánh cá bị xoáy vào xoáy nước lớn. .

Từ đồng nghĩa của 渦
noun