渦虫綱
うずむしつな「QUA TRÙNG CƯƠNG」
Lớp sán lông (turbellaria)
渦虫綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渦虫綱
渦虫類 うずむしるい かちゅうるい
turbellaria (là một trong những phân nhóm truyền thống của ngành Platyhelminthes, và bao gồm tất cả các nhóm nhỏ không ký sinh)
珍渦虫 ちんうずむし
xenoturbellan (một loài động vật đối xứng hai bên giống giun dẹp, sinh sống ở đáy biển Baltic và Thái Bình Dương)
爬虫綱 はちゅうこう
Reptilia
輪虫綱 わむしつな
luân trùng
鉢虫綱 ばちむしつな
lớp sứa
ヒドロ虫綱 ヒドロむしつな
lớp thủy tức ( hydrozoa)
線虫綱 せんちゅうつな
ngành giun tròn
昆虫綱 こんちゅうこう
Insecta (class comprising the insects)