渦虫類
うずむしるい かちゅうるい「QUA TRÙNG LOẠI」
☆ Danh từ
Turbellaria (là một trong những phân nhóm truyền thống của ngành Platyhelminthes, và bao gồm tất cả các nhóm nhỏ không ký sinh)

渦虫類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渦虫類
渦鞭毛虫類 うずべんもうちゅうるい
tảo đơn bào hai roi
渦虫綱 うずむしつな
lớp sán lông (turbellaria)
珍渦虫 ちんうずむし
xenoturbellan (một loài động vật đối xứng hai bên giống giun dẹp, sinh sống ở đáy biển Baltic và Thái Bình Dương)
虫類 ちゅうるい
loài côn trùng
珍渦虫科 ちんうずむしか
họ côn trùng Xenoturbellidae
渦鞭毛虫 うずべんもうちゅう
trùng roi
珍渦虫門 ちんうずむしもん
Xenoturbellida (một ngành của động vật không xương sống và Bilateria)
珍渦虫属 ちんうずむしぞく
Xenoturbella, genus of worm-like basal deuterostomes