Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪虫 わむし ワムシ
luân trùng, trùng bánh xe
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
爬虫綱 はちゅうこう
Reptilia
鉢虫綱 ばちむしつな
lớp sứa
渦虫綱 うずむしつな
lớp sán lông (turbellaria)
ヒドロ虫綱 ヒドロむしつな
lớp thủy tức ( hydrozoa)
線虫綱 せんちゅうつな
ngành giun tròn
昆虫綱 こんちゅうこう
Insecta (class comprising the insects)