Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực
温厚 おんこう
dịu dàng; hoà nhã; niềm nở; ân cần
温厚な おんこうな
dễ dãi.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温厚寡黙 おんこうかもく
hiền hậu và trầm lặng
危篤 きとく
bệnh nguy hiểm; sự ốm nặng
篤学 とくがく
siêng đọc sách