温厚篤実
おんこうとくじつ「ÔN HẬU ĐỐC THỰC」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Ấm áp, chân thành

温厚篤実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温厚篤実
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực
温厚 おんこう
dịu dàng; hoà nhã; niềm nở; ân cần
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温厚な おんこうな
dễ dãi.
温厚寡黙 おんこうかもく
gentle and reticent
篤い あつい
dày; nồng hậu; quá trình tiếp nhận tư tưởng mãnh liệt; bệnh nặng; ổn thoả; trơ trẽn, mặt dày như {厚い}
篤と とくと
triệt để; đầy đủ; cẩn thận