Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温厚 おんこう
dịu dàng; hoà nhã; niềm nở; ân cần
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温厚寡黙 おんこうかもく
gentle and reticent
温厚篤実 おんこうとくじつ
ấm áp, chân thành
厚顔な こうがんな
dầy
濃厚な のうこうな
cô đặc
厚 あつ
thickness
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)