Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
上昇限度 じょうしょうげんど
độ cao tối đa (của máy bay)
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
絶対上昇限度 ぜったいじょうしょうげんど
trần bay tuyệt đối
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
上昇線 じょうしょうせん
tuyến trên
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp