Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
上昇期 じょうしょうき
upturn, increment phase, rise period
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa