上昇調
じょうしょうちょう「THƯỢNG THĂNG ĐIỀU」
☆ Danh từ
Âm điệu tăng

上昇調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上昇調
上昇基調 じょーしょーきちょー
xu hướng tăng cơ bản
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
上昇期 じょうしょうき
upturn, increment phase, rise period
上昇線 じょうしょうせん
tuyến trên
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
物価上昇 ぶっかじょうしょう
sự tăng giá