Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温庭筠
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温かい家庭 あたたかいかてい
gia đình êm ấm.
庭 にわ てい、にわ
sân
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)
公庭 こうてい おおやけにわ
chỗ (của) nghi lễ; nơi công công
市庭 いちにわ
(1) (thành phố) thị tứ; (2) chợ
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn