Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
庭 にわ てい、にわ
sân
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)
市庭 いちにわ
(1) (thành phố) thị tứ; (2) chợ
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
椿庭 ちんてい
bố
鳥庭 とりにわ
Con gà