Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温水タンク
おんすいタンク
bình nước nóng
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
濾水タンク ろすいタンク
bể lọc nước
雨水タンク あまみずタンク
bể chứa nước mưa
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水温 すいおん
nhiệt độ nước.
温水 おんすい
nước ấm
Đăng nhập để xem giải thích