Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
循環装置(チラー)
じゅんかんそうち(チラー)
giỏ thí nghiệm
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
循環装置 じゅんかんそうち
máy tuần hoàn nước làm mát
冷却水/温水循環装置(チラー等) れいきゃくすい/おんすいじゅんかんそうち(チラーなど)
tủ đông phòng thí nghiệm
温水循環装置 おんすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm nóng
排ガス再循環装置 はいがすさいじゅんかんそうち
Sự tuần hoàn Khí thải khép kín.
冷却水循環装置 れいきゃくすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm mát
サーモチラー(循環液温調装置) サーモチラー(じゅんかんえきおんちょうそうち)
thiết bị điều chỉnh nhiệt độ chất lưu thông (thiết bị điều nhiệt)
左心補助循環装置 さしんほじょじゅんかんそうち ひだりしんほじょじゅんかんそうち
thiết bị hỗ trợ tuần hoàn máu cho tâm thất
Đăng nhập để xem giải thích