Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温泉ソムリエ
ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン
tạp dề ngang hông dài cho nhân viên phục vụ nhà hàng
ソムリエ ソムリエール
người hầu rượu (ở quán rượu)
温泉 おんせん
suối nước nóng
ロング(ソムリエ)エプロン ロング(ソムリエ)エプロン
Dải lông (somelier) áo choàng.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng