Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指導員 しどういん
thầy giáo; người cố vấn
政治指導員 せいじしどういん
chính trị viên.
温浴 おんよく
sự tắm nước nóng
入浴 にゅうよく
việc tắm táp.
入浴剤/入浴液 にゅうよくざい/にゅうよくえき
Thuốc tắm
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導 しどう
hướng dẫn
温泉 おんせん
suối nước nóng