Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治指導員
せいじしどういん
chính trị viên.
指導員 しどういん
thầy giáo; người cố vấn
政治的指導者 せいじてきしどうしゃ
người lãnh đạo chính trị
政治主導 せいじしゅどう
sự lãnh đạo trong chính trị
行政指導 ぎょうせいしどう
chỉ đạo hành chính
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導 しどう
hướng dẫn
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
Đăng nhập để xem giải thích