Các từ liên quan tới 温泉神社 (雲仙市)
神仙 しんせん
thần tiên.
雲仙岳 うんぜんだけ
(núi trong chức quận trưởng nagasaki)
温泉 おんせん
suối nước nóng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神仙思想 しんせんしそう
Shenxian thought (ancient Chinese folk belief in the existence of mountain wizards)