温製
おんせい「ÔN CHẾ」
☆ Danh từ
Món bán chạy; món ăn tiêu biểu (ví dụ: tại nhà hàng)
この
レストラン
の
温製
は、
毎日多
くのお
客様
に
注文
されています。
Món bán chạy của nhà hàng này được nhiều khách hàng đặt hàng mỗi ngày.

温製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温製
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
製 せい
chế
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
温 ぬく
nóng, ấm