Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 測域センサ
測長センサ そくちょうセンサ
cảm biến đo chiều dài
測長センサ そくちょうセンサ
cảm biến đo độ dài
変位センサ/測長センサ へんいセンサ/そくちょうセンサ
cảm biến di chuyển/ cảm biến đo chiều dài
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測長角度センサ そくちょうセンサ
cảm biến đo chiều dài
概測する 概測する
ước tính
cảm biến
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN