Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
概測 概測
đo đạc sơ bộ
天測 てんそく
Sự quan sát thiên văn
敷設船 ふせつせん
Tàu chuyên dụng lắp đặt thiết bị dưới nước
概測する 概測する
ước tính
天井棧敷 てんじょうさじき
phòng triển lãm tranh
天井桟敷 てんじょうさじき
Phòng triển lãm tranh
艇 てい
thuyền